Bài viết Established Là Gì – Nghĩa Của Từ Established thuộc chủ đề về Hỏi Đáp đang được rất nhiều bạn lưu tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng HappyMobile.vn tìm hiểu Established Là Gì – Nghĩa Của Từ Established trong bài viết hôm nay nha !
Các bạn đang xem bài viết : “Established Là Gì – Nghĩa Của Từ Established”
Thông dụng
Ngoại động từ
Lập, thành lập, thiết lập, kiến lậpto establish a governmentlập chính phủto establish diplomatic relationskiến lập quan hệ tình dục ngoại giao Đặt (ai vào một vị thế xã hội…) Chứng minh, xác minh (sự kiện…) Đem vào, đưa vào (tập tính, tín ngưỡng…) Chính thức hoá (nhà thờ) Củng cố, làm vững chắcto establish one”s reputationcủng cố thanh danhto establish one”s healthlấy lại sức khoẻto establish oneselfsinh cơ lập nghiệp; ổn định cuộc sốngto establish oneself as a grocersinh cơ lập nghiệp bằng nghề bán tạp phẩm
Hình thái từ
Chuyên ngành
Toán & tin
thiết lập
Cơ – Điện tử
Thiết lập, thành lập
Xây dựng
đặt ra
Kỹ thuật chung
thành lập
Kinh tế
sáng lập (xí nghiệp) thành lậpestablish a companythành lập một công tyestablish a company (to…)thành lập một công ty thiết lập xác lập xây dựngestablish the good reputationxây dựng uy tínre-establishtái xây dựng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verbauthorize , base , build , constitute , create , decree , domiciliate , enact , endow , ensconce , entrench , erect , fix , form , found , ground , implant , inaugurate , inculcate , install , institute , land , lay foundation , live , lodge , moor , originate , place , plant , practice , provide , put , ring in , rivet , root , secure , set down , settle , stabilize , start , start ball rolling , station , stick , ascertain , certify , circumstantiate , confirm , corroborate , determine , discover , find out , formulate , learn , legislate , make , make out , predicate , prescribe , prove , ratify , rest , show , stay , substantiate , validate , verify , organize , set up , seat , underpin , promulgate , authenticate , bear out , demonstrate , endorse , evidence , accomplish , appoint , approve , clarify , colonize , document , generate , identify , initiate , instate , ordain , setup , situate
Từ trái nghĩa
verbdestroy , disestablish , invalidate , ruin , unsettle , confuse , disprove
Cơ – điện tử, Kinh tế, Kỹ thuật chung, Thông dụng, Toán & tin, Từ điển oxford, Từ điển đồng nghĩa tiếng anh, Xây dựng,
Chuyên mục:
Các câu hỏi về Established Là Gì – Nghĩa Của Từ Established
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê Established Là Gì – Nghĩa Của Từ Established hãy cho chúng mình biết nha, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình nâng cao hơn hơn trong các bài sau nha
Các Hình Ảnh Về Established Là Gì – Nghĩa Của Từ Established
Các từ khóa tìm kiếm cho bài viết #Established #Là #Gì #Nghĩa #Của #Từ #Established
Tham khảo thêm thông tin tại WikiPedia
Bạn nên tra cứu thêm thông tin về Established Là Gì – Nghĩa Của Từ Established từ trang Wikipedia.◄
source: https://happymobile.vn/
Xem thêm các bài viết về Hỏi Đáp tại : https://happymobile.vn/hoi-dap/