Bài viết Cấu trúc câu trong tiếng Anh: Thành phần, cấu trúc cơ bản, thông dụng thuộc chủ đề về wiki thắc mắt đang được rất nhiều bạn lưu tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng HappyMobile.vn tìm hiểu Cấu trúc câu trong tiếng Anh: Thành phần, cấu trúc cơ bản, thông dụng trong bài viết hôm nay nha !
Các bạn đang xem chủ đề về : “Cấu trúc câu trong tiếng Anh: Thành phần, cấu trúc cơ bản, thông dụng”
Để học tốt tiếng Anh, nắm vững ngữ pháp là một trong số những trong những việc làm rất cần thiết và quan trọng. vì thế việc hiểu cấu trúc câu sẽ giúp bạn nhanh chóng đạt được kết quả cao. Bài viết này sẽ giới thiệu đến các bạn các cấu trúc câu thông dụng trong tiếng Anh. Cùng xem ngay thôi!
1. Cấu trúc câu trong tiếng Anh là gì?
Cấu trúc câu tiếng Anh là các trật tự được quy định để tạo câu có nghĩa. Trong tiếng Anh có rất nhiều cấu trúc câu khác nhau. Các cấu trúc câu thông dụng là những cấu trúc được người bản ngữ nhiều dùng. Bạn sẽ thường gặp chúng trong giao tiếp và các bài kiểm tra.
Định nghĩa cấu trúc câu trong tiếng Anh
2. Các thành phần cơ bản trong câu
Chủ ngữ – Subject
Chủ ngữ chính là chủ thể thực hiện hành động trong câu. Chủ ngữ thường đứng đầu câu và là dấu hiệu để chia đúng dạng của động từ. Giống như chủ ngữ trong tiếng Việt, chủ ngữ trong tiếng Anh khả năng là một danh từ đơn (noun) hoặc một cụm danh từ (Noun phrase = Adjective + Noun).
– Ví dụ:
+ My mother is a doctor.
=> Mẹ tôi là một bác sĩ.
+ He is my best friend.
=> Anh ta là bạn thân của tôi.
Chủ ngữ trong tiếng Anh
Động từ – Verb
Động từ là từ dùng để diễn tả hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ trong câu.
– Ví dụ:
+ Tom kicked the ball.
=> Tom đá bóng.
+ The sky is blue.
=> Bầu trời xanh.
Bài viết dưới đây sẽ cung cấp kiến thức về một vài loại động từ bạn khả năng tham khảo:
Động từ trong tiếng Anh
Tân ngữ – Object
Là từ dùng để chỉ đối tượng bị tác động bởi chủ ngữ, thường là một từ hoặc cụm từ đứng sau một động từ chỉ hành động (Action verb).
Lưu ý: Trong một câu, khả năng có nhiều tân ngữ khác nhau.
– Ví dụ:
+ She kisses him.
=> Cô ta hôn anh ta.
+ My mother gives me some flowers.
=> Mẹ tôi đưa tôi một vài bông hoa.
Tân ngữ trong tiếng Anh
Vị ngữ – Complement
Vị ngữ là từ hoặc cụm từ chỉ đối tượng tác động của chủ ngữ. Vị ngữ thường đứng sau động từ. Vị ngữ trả lời cho câu hỏi What? hoặc Whom?
– Ví dụ:
+ John bought a car yesterday.
=> What did John buy?
+ Jill wants to drink some water.
=> What does he want to drink?
Vị ngữ trong tiếng Anh
Tính từ – Adjective
Tính từ (Adjective), thường được viết tắt là adj, là những dùng để miêu tả đặc tính, đặc điểm, tính cách của sự vật, hiện tượng. Tính từ thường có vai trò bổ trợ cho danh từ hoặc đại từ..
– Ví dụ:
+ She is so pretty.
=> Cô ấy thật đẹp.
+ Your new hair is ugly.
=> Tóc mới của bạn thật xấu.
Bạn khả năng tham khảo bài viết dưới đây để biết thêm số kiến thức về tính từ trong tiếng Anh và cách dùng tính từ nha:
Tính từ trong tiếng Anh
Trạng từ – Adverb
Trạng từ trong tiếng Anh là từ loại được dùng để bổ nghĩa cho tính từ, động từ, một trạng từ khác hay cho cả câu. Vị trí của trạng từ trong câu thường khả năng đứng sau hay cuối câu.
– Ví dụ:
+ She sings well.
=> Cô ấy hát hay.
+ He runs fast.
=> Anh ta chạy rất nhanh.
Để biết thêm kiến thức về trạng từ trong tiếng Anh, bạn khả năng tham khảo bài viết dưới đây nha:
Trạng từ trong tiếng Anh
3. 9 cấu trúc câu cơ bản trong tiếng Anh
S + V
– Ví dụ:
+ He runs.
=> Anh ta chạy.
+ The girl sits.
=> Cô gái ngồi.
S + V + O
– Ví dụ:
+ I like music.
=> Tôi thích âm nhạc.
+ Ann pets the dog.
=> Ann vuốt ve con chó.
S + V + Adv
– Ví dụ:
+ Hanna runs fast.
=> Hanna chạy nhanh.
+ The boy eats slowly.
=> Đứa bé ăn thật chậm chạp.
9 cấu trúc tiếng Anh cơ bản
S + V + Adj
Đây là cấu trúc tiếng anh thông dụng thường dùng trong câu mô tả.
– Ví dụ:
+ You look beautiful.
=> Bạn trông thật xinh đẹp.
+ These songs sounds boring
=> Mấy bài hát này nghe thật chán đời.
S + be + N
Cấu trúc này thường dùng để giới thiệu về bản thân, một người nào đó hay một thứ gì.
– Ví dụ:
+ I am a student.
=> Tôi là một học sinh.
+ They are sisters
=> Họ là chị em.
S + Be + Adv
– Ví dụ:
+ Music is everywhere.
=> Âm nhạc có ở khắp mọi nơi.
+ The dog is nowhere.
=> Con chó mất tích rồi.
9 cấu trúc tiếng Anh cơ bản
S + be + Adj
– Ví dụ:
+ She is lonely.
=> Cô ta cô đơn.
+ I am hungry.
=> Tôi đói quá.
V + O
Đây là cấu trúc câu tiếng anh cơ bản và rất đơn giản, ngữ pháp này đã lược bỏ bớt chủ ngữ, thường được dùng trong các câu mệnh lệnh. Trong cấu trúc ngữ pháp tiếng anh còn khả năng lược bỏ cả tân ngữ.
– Ví dụ:
+ Shut up!
=> Im đi.
+ Open the door!
=> Mở cửa ra.
V + O + Adv
Cấu trúc này cũng được dùng trong các câu mệnh lệnh, được lược bớt chủ ngữ và khả năng bỏ tân ngữ nếu không rất cần thiết.
– Ví dụ:
+ Hold his hand tight.
=> Nắm lấy tay anh ta.
+ Speak slowly.
=> Nói chậm lại.
9 Cấu trúc câu trong tiếng Anh
4. 30+ cấu trúc câu thông dụng trong tiếng Anh
1. S + V + too + adj/adv + (for someone) + to do something
– Ý nghĩa: quá…. để cho ai làm gì…
– Ví dụ: He ran too fast for me to follow.
=> Anh ấy đi quá nhanh để cho tôi đuổi theo.
2. S + V + so + adj/ adv + that + S + V
– Ý nghĩa: quá… đến nỗi mà…
– Ví dụ: He speaks so soft that we can’t hear anything.
=> Anh ấy nói quá nhỏ đến nỗi công ty chúng tôi không thể nghe bất cứ điều gì.
3. S + V + adj/ adv + enough + (for someone) + to do something
– Ý nghĩa: đủ… cho ai đó làm gì…
– Ví dụ: She is old enough to get married.
=> Cô ấy đã đủ tuổi để làm kết hôn.
Cấu trúc câu thông dụng trong tiếng Anh
4. Have/ get + something + done (past participle)
– Ý nghĩa: nhờ ai hoặc thuê ai làm gì…
– Ví dụ: I had my hair cut yesterday.
=> Tôi mới cắt tóc ngày hôm qua.
5. It + be + time + S + V (-ed, cột 2)
– Ý nghĩa: đã đến lúc ai đó phải làm gì…
– Ví dụ: It is time you had a shower.
=> Đã đến lúc đi tắm rồi.
6. It + takes/took + someone + amount of time + to do something
– Ý nghĩa: làm gì… mất bao nhiêu thời gian…
– Ví dụ: It takes me 5 minutes to get to school.
=> Tôi đi đến trường mất 5 phút.
Cấu trúc câu thông dụng trong tiếng Anh
7. To prevent/stop + someone/something + from + V-ing
– Ý nghĩa: ngăn cản ai/cái gì… làm gì..
– Ví dụ: He prevented us from parking our car here.
=> Anh ấy ngăn cản công ty chúng tôi đỗ xe ở đây.
8. S + find + it + adj to do something
– Ý nghĩa: thấy… để làm gì…
– Ví dụ: I find it very difficult to learn about English.
=> Tôi cảm thấy khó học tiếng Anh.
9. Would rather (‘d rather) + V (infinitive) + than + V (infinitive)
– Ý nghĩa: thích làm gì… hơn làm gì…
– Ví dụ: He would play games than read books.
=> Anh ấy thích chơi game hơn đọc sách.
Cấu trúc câu thông dụng trong tiếng Anh
10. To be amazed at
– Ý nghĩa: ngạc nhiên về…
– Ví dụ: I was amazed at his big beautiful villa.
=> Tôi ngạc nhiên về biệt thự to đẹp của anh ấy.
11. To be angry at + N/V-ing
– Ý nghĩa: tức giận về…
– Ví dụ: Her mother was very angry at her bad marks.
=> Mẹ cô ấy rất tức giận về điểm thấp của cô ấy
12. To be good at/ bad at + N/ V-ing
– Ý nghĩa: giỏi về…/ kém về…
– Ví dụ: I am good at swimming.
=> Tôi giỏi bơi lội.
Cấu trúc câu thông dụng trong tiếng Anh
13. To be/get tired of + N/V-ing
– Ý nghĩa: mỏi mệt về…
– Ví dụ: My mother was tired of doing too much housework everyday.
=> Mẹ tôi mỏi mệt vì phải làm quá nhiều việc nhà mỗi ngày.
14. Can’t stand/ help/ bear/ resist + V-ing
– Ý nghĩa: không chịu nổi…
– Ví dụ: She can’t stand laughing at her little dog.
=> Cô ấy không thể nhịn được cười với chú cún của mình.
15. To be keen on/ to be fond of + N/V-ing
– Ý nghĩa: thích làm gì đó…
– Ví dụ: My younger sister is fond of playing with her dolls.
=> Em gái tôi thích chơi với những con búp bê.
Cấu trúc câu thông dụng trong tiếng Anh
16. To be interested in + N/V-ing
– Ý nghĩa: lưu tâm đến…
– Ví dụ: Mrs Brown is interested in going shopping on Sundays.
=> Bà Brown thích thú việc đi mua sắm vào chủ nhật.
17. To waste + time/ money + V-ing
– Ý nghĩa: tốn tiền hoặc thời gian/ tiền bạc làm gì…
– Ví dụ: We always wastes time playing computer games each day.
=> công ty chúng tôi luôn tốn thời gian vào việc chơi game máy tính mỗi ngày.
18. To spend + amount of time/ money + V-ing
– Ý nghĩa: dành bao nhiêu thời gian/ tiền bạc làm gì…
– Ví dụ: Mr Jim spent a lot of money traveling around the world last year.
=> Năm ngoái ông Jim dành nhiều tiền để đi du lịch vòng quanh thế giới.
Cấu trúc câu thông dụng trong tiếng Anh
19. To give up + V-ing/ N
– Ý nghĩa: từ bỏ làm gì/ cái gì…
– Ví dụ: You should give up smoking as soon as possible.
=> Bất cứ lúc nào khả năng, bạn nên từ bỏ hút thuốc nha.
20. Would like/ want/wish + to do something
– Ý nghĩa: muốn làm gì…
– Ví dụ: I would like to go to the cinema with you tonight.
=> Tôi muốn đi xem phim rạp với bạn tối nay.
21. Had better + V(infinitive)
– Ý nghĩa: nên làm gì….
– Ví dụ: You had better go to see the doctor.
=> Bạn nên đến gặp bác sĩ.
Cấu trúc câu thông dụng trong tiếng Anh
22. To be interested in + N / V-ing
– Ý nghĩa: thích cái gì…
– Ví dụ: We are interested in reading books on history.
=> công ty chúng tôi thích đọc sách lịch sử.
23. To be bored with
– Ý nghĩa: chán làm cái gì…
– Ví dụ: We are bored with doing the same things everyday.
=> công ty chúng tôi chán làm những việc giống nhau mỗi ngày.
24. Too + tính từ + to do something
– Ý nghĩa: quá làm sao… để làm cái gì…
– Ví dụ: I’m to young to get married.
=> Tôi quá trẻ để cưới chồng.
Cấu trúc câu thông dụng trong tiếng Anh
25. It’s not necessary for someone to do something = Smb don’t need to do something
– Ý nghĩa: không rất cần thiết phải làm gì…
– Ví dụ: It is not necessary for you to do this exercise.
=> Bạn không rất cần thiết phải làm bài tập này.
26. To look forward to V-ing
– Ý nghĩa: mong chờ, mong đợi làm gì…
– Ví dụ: We are looking forward to going on holiday. (công ty chúng tôi mong đến kỳ nghỉ)
27. To provide smb from V-ing
– Ý nghĩa: cung cấp cho ai cái gì…
– Ví dụ: Can you provide us with some books in history?
=> Bạn khả năng đưa cho công ty chúng tôi một vài cuốn sách lịch sử được không?
Cấu trúc câu thông dụng trong tiếng Anh
28. To prevent someone from V-ing
– Ý nghĩa: cản trở ai làm gì…
– Ví dụ: The rain stopped us from going for a walk.
=> Trời mưa khiến công ty chúng tôi không thể tản bộ.
29. To fail to do something
– Ý nghĩa: không làm được cái gì… /thất bại trong việc làm cái gì…
– Ví dụ: We failed to do this exercise.
=> công ty chúng tôi không làm được bài tập này.
30. To be succeed in V-ing
– Ý nghĩa: thành công trong việc làm cái gì…
– Ví dụ: We were succeed in passing the exam.
=> công ty chúng tôi đã vượt qua kỳ thi thành công.
Cấu trúc câu thông dụng trong tiếng Anh
31. It is (very) kind of someone to do something
– Ý nghĩa: ai thật tốt bụng/tử tế khi làm gì…
– Ví dụ: It is very kind of you to help me.
=> Bạn thật tử tế khi giúp đỡ tôi.
32. To have no idea of something = Don’t know about something
– Ý nghĩa: không biết/ không có ý tưởng về cái gì…
– Ví dụ: I have no idea of this word = I don’t know this word.
=> Tôi không biết từ này.
33. To advise someone to do something
– Ý nghĩa: khuyên ai làm gì…
– Ví dụ: Our teacher advises us to study hard.
=> Giáo viên khuyên công ty chúng tôi học hành chăm chỉ.
Cấu trúc câu thông dụng trong tiếng Anh
Các câu hỏi về Cấu trúc câu trong tiếng Anh: Thành phần, cấu trúc cơ bản, thông dụng
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê Cấu trúc câu trong tiếng Anh: Thành phần, cấu trúc cơ bản, thông dụng hãy cho chúng mình biết nha, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình nâng cao hơn hơn trong các bài sau nha
Các Hình Ảnh Về Cấu trúc câu trong tiếng Anh: Thành phần, cấu trúc cơ bản, thông dụng
Các từ khóa tìm kiếm cho bài viết #Cấu #trúc #câu #trong #tiếng #Anh #Thành #phần #cấu #trúc #cơ #bản #thông #dụng
Tìm thêm báo cáo tại WikiPedia
Bạn khả năng tham khảo nội dung chi tiết về Cấu trúc câu trong tiếng Anh: Thành phần, cấu trúc cơ bản, thông dụng từ web Wikipedia.◄
source: https://happymobile.vn/
Xem thêm các bài viết về wiki thắc mắt tại : https://happymobile.vn/wiki-how/